Có 2 kết quả:

笼嘴 lóng zuǐ ㄌㄨㄥˊ ㄗㄨㄟˇ籠嘴 lóng zuǐ ㄌㄨㄥˊ ㄗㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

muzzle (device)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

muzzle (device)

Bình luận 0